您搜索了: cơm chưa nấu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cơm chưa nấu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ăn cơm chưa

英语

not eating

最后更新: 2011-12-06
使用频率: 4
质量:

越南语

Ăn cơm chưa?

英语

did you eat?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn ăn cơm chưa

英语

i can think of you.

最后更新: 2022-12-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ăn cơm chưa ?

英语

have you eaten yet?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con ăn cơm chưa?

英语

have you eaten?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã ăn cơm chưa

英语

have you eaten yet

最后更新: 2018-11-03
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

anh vẫn chưa nấu ăn.

英语

you haven't cooked the meat yet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy các anh ăn cơm chưa

英语

so tomorrow i practice dancing and singing practice

最后更新: 2021-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú đã ăn cơm chưa ạ?

英语

have dinner yet?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là ah kiệt cô ăn cơm chưa

英语

i was a jet you eat?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có gì đâu ạ. ngài ăn cơm chưa ạ?

英语

have you eaten?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cả năm rồi tôi chưa nấu ăn, nên... tốt nhất là anh thích món này, hoặc giả bộ vậy đi.

英语

i haven't cooked anybody food, for years so. you better like it, or lie to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tao trả bả hai đô-la, và bả đã cho tao... một trái tim rùa chưa nấu để lấy may mắn mua xổ số, và tao đã nuốt trộng!

英语

i paid her two dollars, and she gave me some uncooked turtle heart to bring me luck for the lottery, and i swallowed it whole!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,744,668,755 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認