来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
đang hóng hớt
stalk
最后更新: 2022-01-21
使用频率: 1
质量:
参考:
cơm chiên.
fried rice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
răng đỉnh hớt lưng
tip relieved tooth
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
参考:
anh cần hớt tóc.
you're looking just like a hillbilly boy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thằng hớt tóc?
the barber?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- kiếm cơm. kiếm cơm.
- bread line.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tại 1 tiệm hớt tóc.
at a salon. salon, yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi không hớt lẻo.
- i ain't no snitch. - oh, you ain't no snitch?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao không chịu hớt tóc?
what happened?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh làm trong chỗ hớt tóc.
you work in the barbershop.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã hớt cánh em, vậy thôi.
i clipped your wing, that's all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh không thích hớt tóc.
- i don't like that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không có tiền hớt tóc nữa, sếp.
cannot afford a haircut, sir
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: