来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cơn lốc xoáy
purple-hype.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lốc xoáy
tornado
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
cơn lốc xoáy à?
"purple-hype"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- lốc xoáy!
- cyclones!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mắt lốc xoáy.
the eye of the tornado.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những cơn lốc xoáy!
there! there they go!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cơn lốc xoáy vừa chạm đất.
this tornado just touched down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
muốn thấy cơn lốc xoáy àh?
go to hell and you will see it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lốc xoáy thủy lực
cyclone, hydraulic
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
- tao đang trong cơn lốc xoáy!
- i'm in a tornado! i'm in a tornado!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cơn lốc xóay àh?
"purple-hype"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
chúng ta cần một cơn lốc xoáy.
we need a tornado.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lốc xoáy là ai?
- who twister?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vừa ở trong một cơn lốc xoáy.
i was in a tornado, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có một cơn lốc xoáy khác đang tới đây.
- there is another tornado heading this way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng quên cậu phải tạo ra cơn lốc xoáy đó
don't forget you are the one supposed to create purple-hype.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cơn lốc xoáy đã lướt sát qua trường học...
the tornado just narrowly grazed the school...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cơn lốc rồng đánh hay lắm.
tornado, play well
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi đang dõi theo một cơn lốc xoáy lớn.
we are tracking a massive tornado.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh chưa bao giờ gặp phải một cơn lốc xoáy à?
have you ever been in a tornado? - no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: