您搜索了: cười cái gì (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cười cái gì?

英语

what are you laughing at?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cười cái gì? !

英语

don't laugh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái gì

英语

this guy is stupid.

最后更新: 2022-06-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái gì...

英语

what...?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

cái gì?

英语

(squeaking) what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ông cười cái gì?

英语

- what are you smiling at?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cái gì?

英语

- i get it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn cười cái gì vậy?

英语

what are you laughing at?

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cười cái gì, chậm tiêu?

英语

what are you laughing at, retard?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô cười cái gì vậy?

英语

- what are you grinning about?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày đang cười cái gì thế.

英语

what are you smirking at?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang cười cái gì vậy?

英语

what are you laughing at?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh..., anh cười về cái gì?

英语

youwa--, what are you laughing about?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con đang cười cái gì vậy?

英语

-what are you smiling at?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cười cái vẹo gì, thằng khốn!

英语

what's so funny, dammit? !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cười cái con khỉ.

英语

please don't give me shit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái gì mắc cười?

英语

— what's funny?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bác sĩ, hỏi coi hắn cười cái gì.

英语

doc, ask him what he was smiling at.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có biết cổ cười cái gì không?

英语

do you know what she's laughing about?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói cái gì tức cười đi.

英语

say something funny.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,342,476 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認