尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
cạnh hình vuông
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
hình vuông
square
最后更新: 2016-12-21 使用频率: 20 质量: 参考: Translated.com
các hình vuông
squares
最后更新: 2016-12-21 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
hình vuông góc tròn
rounded square
最后更新: 2016-12-21 使用频率: 3 质量: 参考: Translated.com
hình vuông màu cam.
orange square.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
Đội hình hình vuông!
form a single square!
các hình vuông góc tròn
rounded squares
hình vuông góc tròn, rỗng
rounded square, unfilled
最后更新: 2013-04-18 使用频率: 3 质量: 参考: Translated.com
nhãn cạnh hình
text beside icons
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
điểm ảnh (hình vuông 1x1)
pixel (1x1 square)
bổ sung cho thành hình vuông
complete of the square
最后更新: 2015-01-31 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
hình học - hình vuông hoàn hảostencils
geometric - perfect square
cho chúng đi theo đội hình vuông!
let them walk in a square.
còn xu hình vuông là hiệp sĩ denys mallister.
the square token for ser denys mallister.
một hình vuông màu đỏ có một que nhọn xuyên qua nó.
a red square with a spike through it.
Đặc vụ mullen, nó là cái nút hình vuông ngay bên cạnh đấy.
agent mullen, it should be... it should be the square button just there by the side.
một mẫu hình với những vòng tròn và hình vuông xen kẽ lẫn nhau.
a pattern of alternate circles and squares.
最后更新: 2013-09-25 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
một tấm thảm hình vuông mỗi cạnh 6 mét có diện tích 36 mét vuông.
a carpet six metres square has an area of 36 square metres.
Đưa mấy thứ hình vuông này đi và chúng ta làm vài cốc bia tuyệt.
square this one away and go get a beer. - sounds good. - mmm-hmm.
nhưng cháu để nó theo đường chéo của một trong những hình vuông này.
but i put it diagonally across one of these squares.
những nhân viên bàn giấy bị thảy vô máy tính và bị đục đầy những lỗ nhỏ hình vuông.
white-collar workers tossed into computers and punched full of little square holes.