来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cạnh tranh gay gắt
effective
最后更新: 2021-08-29
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là cạnh tranh.
it's competition. - mmm...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Áp lực cạnh tranh giữa cái học sinh
competitive price pressures
最后更新: 2022-03-22
使用频率: 1
质量:
参考:
sinh tồn.
survival.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích cạnh tranh
i love competition.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mày thích cạnh tranh?
you like competition?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(sự) cạnh tranh do sinh trưởng quá mức
overgrowth competition
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
chúng chắc phải đấu tranh lẫn nhau để sinh tồn.
they must have fought each other to survive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dấu hiệu sinh tồn
chronic obstructive pulmonary disease
最后更新: 2022-11-11
使用频率: 1
质量:
参考:
bản năng sinh tồn.
the survival instinct.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- khả năng sinh tồn.
- some living.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
1 người sinh tồn.
a fellow survivor!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đó là cách sinh tồn.
- so that we make it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó chỉ muốn được sinh tồn
nothing this weak is meant to survive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu đúng là kẻ sinh tồn.
you're quite a survivor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tao làm nó vì sinh tồn!
i do this for a living!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đã sinh tồn được.
you are survivors.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: