您搜索了: cả bụng bếp (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cả bụng bếp

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nó khiến tôi cười đau cả bụng.

英语

it makes me laugh so hard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

miếng bánh tối qua làm tôi sình cả bụng.

英语

that meat lover's pizza is not loving me back at all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

oaa! phụ nữ có thai thật sự là vất vả đến đau cả bụng nhé!

英语

i can't tell you how hard it is to be pregnant!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có vú hơi teo và mông khổng lồ còn cả bụng nữa nó cứ đánh võng trước mặt tôi như cái xe hàng cong vành.

英语

i have very limited breasts, a gi-normous ass and i have this gut that swings back and forth in front a me like a shopping cart with a bent wheel...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,782,208,395 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認