来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nó khiến tôi cười đau cả bụng.
it makes me laugh so hard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
miếng bánh tối qua làm tôi sình cả bụng.
that meat lover's pizza is not loving me back at all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oaa! phụ nữ có thai thật sự là vất vả đến đau cả bụng nhé!
i can't tell you how hard it is to be pregnant!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có vú hơi teo và mông khổng lồ còn cả bụng nữa nó cứ đánh võng trước mặt tôi như cái xe hàng cong vành.
i have very limited breasts, a gi-normous ass and i have this gut that swings back and forth in front a me like a shopping cart with a bent wheel...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: