您搜索了: cả tuần tôi bận đi học rồi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cả tuần tôi bận đi học rồi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

dạo này tôi bận đi học

英语

so  i have been busy going to school lately

最后更新: 2020-10-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sắp phải đi học rồi.

英语

i must go to school soon.

最后更新: 2018-03-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi phải đi học rồi

英语

sorry now i have to go to bed

最后更新: 2021-04-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mai đi học rồi.

英语

school tomorrow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải chuẩn bị đi học rồi

英语

i have to go to school and then

最后更新: 2017-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con lại đi học rồi.

英语

it's so good to have you back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đến giờ đi học rồi!

英语

time for school! get up! let's go!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thì tôi bận đi gặp luật sư của tôi rồi

英语

i am late for an appointment with my attorney.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ben, tới giờ đi học rồi.

英语

ben. time for school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi bận đi cứu thế giới.

英语

i've been out saving the world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

louis chở walt đi học rồi.

英语

louis took walt to school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thôi mà bố. Đến lúc đi học rồi.

英语

come on, dad, it's time for school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật sự thì đến lúc cháu phải đi học rồi.

英语

actually, i have class.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông sẽ đưa tom đi học, rồi vào thị trấn.

英语

i'm dropping tom, then heading to town.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố tôi bận đi họp. tôi ghét họp, vả lại, tôi không được vào.

英语

i hate meetings... plus i'm not allowed to go in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này matt, vì tôi phải nghe không ngớt các câu chuyện của anh cả tuần, tôi cần anh giúp một việc.

英语

hey, matt? since i had to listen to endless hours of your storytelling this week, i need for you to do me a favor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thường cảm thấy căng thẳng. vì vừa đi học vừa đi làm. tôi không có nhiêu thời gian để ngủ và vui chơi. và cách để tôi quản lí căng thẳng là cuối tuần tôi rủ bạn bè đi ăn, xem phim và mua sắm. ngoài ra nếu có được nghỉ 1 tuần tôi rủ bạn bè đi Đl vì ở đó mát mẻ không khí trong lành sẽ làm cho tôi thư giản. và nó thật sự có ích.

英语

i often feel stressed out. because just go to school just to work. i don't have much time to sleep and play. and the way for me to manage stress is to invite friends to eat, watch movies and shop at the weekend. in addition, if i can take a week off, i invite my friends to go to dl because it is cool and fresh air will make me relax. and it really helps.

最后更新: 2019-12-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,786,500,461 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認