来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cải tà quy chính.
adversity brings wisdom.
最后更新: 2012-08-13
使用频率: 1
质量:
quy chế tài chính
organization and operation regulations
最后更新: 2021-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
quy tắc của chính anh.
your rules, vince.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vua bánh quy chính gốc?
the original pretzel king?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chính quy
mainstreaming
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
Ông ấy cải tà quy chánh.
he's a born-again christian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cung chính quy
regular are
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
参考:
nếu ngươi hứa cải tà quy chánh...
if you promise to amend your ways...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: