来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bông cải xanh
broccoli
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 3
质量:
xanh
blue
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
xanh.
[ sighs ] blue.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xanh?
[gasps] blue?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
màu xanh
blue
最后更新: 2019-03-05
使用频率: 3
质量:
cây xanh.
green. toast:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
áo xanh !
blue hood!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- màu xanh.
-blue. -right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- xanh xao?
- peaky?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lợn xào cải xanh
fried pork with green mustard
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
là bông cải xanh!
it's broccoli!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
collard xanh
collard
最后更新: 2020-10-10
使用频率: 1
质量:
参考:
alpha xanh.
alfa green.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không xanh.
- not green.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô lấy cải xanh, cô lấy cải đỏ.
you got your broccoli, you got your beets.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ăn bông cải xanh của con đi, sophie.
eat your broccoli, sophie,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ê, nghiền nát cái bông cải xanh đó!
hey, snatch that cabbage patch!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nick name là " cải xanh tử la đông qua"!
though online i go by purple guacamole
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tớ sẽ nướng cái thằng bắp cải xanh đó.
i'm gonna melt that cabbage patch kid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ai đó đặt gọi pizza bông cải xanh à?
- somebody ordered a broccoli pizza.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: