来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cảm ơn đã đồng hành cùng tôi
thank you for being with us
最后更新: 2022-02-23
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn đã đồng hành cùng chúng tôi
thank you for being with us
最后更新: 2023-12-21
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn đã đồng hành cùng chị
thank you for being with us
最后更新: 2023-12-17
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn đã đồng hành cùng tôi thời gian qua
thank you for being with us
最后更新: 2022-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã chia sẽ cùng tôi
thank you for sharing.
最后更新: 2021-01-19
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn anh đã đồng ý gặp tôi.
thank you for meeting with me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn đã chờ tôi!
thanks for waiting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn vì đã luôn đồng hành cùng tôi trong một năm vừa qua
thanks for joining us
最后更新: 2021-12-31
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn vì đã chọn tôi
thanks for choosing us
最后更新: 2021-11-25
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn những người đã đồng hành cùng tôi trong suốt năm qua
thanks for joining us
最后更新: 2022-01-03
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn đã ... cứu mạng tôi.
thank you for saving my life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn đã tinh tưởng cùng chúng tôi
thank you for coming with us.
最后更新: 2022-07-03
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn vì đã tham gia cùng chúng tôi.
thanks for coming on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã cho tôi biết
looking forward to hearing from you soon
最后更新: 2023-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn đã tiếp chúng tôi.
thanks for seeing us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cảm ơn vì đã bảo lảnh tôi
thanks for the pastry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cảm ơn vì đã đến gặp tôi.
thanks for seeing me. yeah, yeah, yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn đã thông tin đến tôi
i will come to work on february 18, 2019 as discussed
最后更新: 2019-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn vì đã gặp chúng tôi.
- thank you for meeting us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn anh, anh đã cứu mạng tôi.
thank you. you saved my life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: