来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cảm ơn đã cố giúp.
thanks for trying to help.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cảm ơn chú đã cố gắng.
thanks for trying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cảm ơn bạn đã cho tôi biết
looking forward to hearing from you soon
最后更新: 2023-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã cho tôi biết -
thanks for letting me know
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã chia sẽ cùng tôi
thank you for sharing.
最后更新: 2021-01-19
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã cố giúp tôi.
you tried to help me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã hiểu cho chúng tôi
thank you for understanding me
最后更新: 2021-04-08
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã hỏi thăm
thời tiết
最后更新: 2021-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã hợp tác.
thank you for your cooperation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã cố gắng gọi anh?
have you tried calling him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đã cố gắng giúp anh.
- i tried to help you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã cố gắng giúp anh rồi
i've tried to help you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn em đã cố gắng giúp anh.
we were trying to help you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã cố gắng...
i tried to...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã kiên nhẫn với tôi. anh đã cố gắng giúp tôi.
you've been patient with me and tried to help me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-mình đã cố gắng.
-l've tried it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn tôi, cô ấy... chỉ là ... cô ấy cố gắng giúp tôi.
my friend... she was just... trying to help.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã cố gắng rồi.
you tried.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ah , đã cố gắng thôi.
oh, okay...tried.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh đã cố gắng ngăn...
- i tried to limit...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: