来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cảm ơn đã chờ tôi!
thanks for waiting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cảm ơn bạn đã tới.
- hi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cảm ơn bạn đã hỏi thăm
thời tiết
最后更新: 2021-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã hợp tác.
thank you for your cooperation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã cho tôi biết
looking forward to hearing from you soon
最后更新: 2023-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
(nam)..cám ơn đã chờ đợi.
(man)..thank you for waiting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã cho tôi biết -
thanks for letting me know
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã chia sẽ cùng tôi
thank you for sharing.
最后更新: 2021-01-19
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã trông nom mei.
thank you for all you've done for mai. please protect her forever.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã phản hồi chúng tôi!
thank you for feedbacking us!
最后更新: 2020-04-22
使用频率: 1
质量:
参考:
em đã chờ đợi anh.
i waited for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã chia sẻ video nay
thank you for sharing!
最后更新: 2022-01-04
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã quá you are too kind .
thank you for being so complimentary
最后更新: 2023-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
thưa các quý ông và quý bà, cảm ơn vì đã chờ đợi.
woman on pa: ladies and gentlemen, thank you for your patience.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã hiểu và đừng nói tui ngu
thank you for understanding and don't say i'm stupid
最后更新: 2021-01-31
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã lựa chọn hãng bay aqualantic .
thank you for choosing british aqualantic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã dành thời gian cho chúng tôi
thank you for taking the time to write to us.
最后更新: 2021-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã chờ ryan máy trả lời.
you've reached ryan's answeríng machíne.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã dành thời gian ghé thăm chúng tôi
thanks for spending your time to visit us
最后更新: 2019-12-09
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã hỗ trợ trong suốt thời gian qua.
thank you for your support so far.
最后更新: 2018-11-01
使用频率: 1
质量:
参考: