来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cảm ơn bạn đã quan tâm
thank you for your interest
最后更新: 2020-12-03
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn chị đã quan tâm.
- i'm good, thank you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn vì đã quan tâm tôi
thanks for caring for me
最后更新: 2023-05-30
使用频率: 1
质量:
参考:
- rất cảm ơn anh đã quan tâm.
- i appreciate your concern.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cám ơn đã quan tâm.
thank goodness.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
larry, cảm ơn anh đã quan tâm.
larry, thank you for caring.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn
thank you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã hợp tác.
thank you for your cooperation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy ổn, cảm ơn cô đã quan tâm.
the comtesse? oh, she's fine, thank you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã cho tôi biết
looking forward to hearing from you soon
最后更新: 2023-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã cho tao biết.
thanks for letting me know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cám ơn anh đã quan tâm, john.
thanks for your concern, john.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn những người đã quan tâm đến tôi
最后更新: 2020-08-31
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng cảm ơn bạn ��
yes thank you very much
最后更新: 2024-05-02
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã chia sẽ cùng tôi
thank you for sharing.
最后更新: 2021-01-19
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã trông nom mei.
thank you for all you've done for mai. please protect her forever.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn nhiều
send some photos
最后更新: 2022-02-04
使用频率: 1
质量:
参考:
khác đấy ạ, nhưng cháu cảm ơn chú đã quan tâm.
different, but i appreciate your concern.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã chia sẻ video nay
thank you for sharing!
最后更新: 2022-01-04
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã quá you are too kind .
thank you for being so complimentary
最后更新: 2023-07-15
使用频率: 1
质量:
参考: