来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cảm ơn bạn đã tới.
- hi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cảm ơn bạn!
thank you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
cảm ơn bạn
it's nice to be back working with you.
最后更新: 2021-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã hợp tác.
thank you for your cooperation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã cho tôi biết
looking forward to hearing from you soon
最后更新: 2023-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã cho tao biết.
thanks for letting me know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã cho tôi biết -
thanks for letting me know
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và cảm ơn bạn.
and thank you too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng cảm ơn bạn ��
yes thank you very much
最后更新: 2024-05-02
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn vì đã hỗ trợ tôi
thanks for supporting me
最后更新: 2021-04-29
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã trông nom mei.
thank you for all you've done for mai. please protect her forever.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn nhiều
send some photos
最后更新: 2022-02-04
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã chia sẻ video nay
thank you for sharing!
最后更新: 2022-01-04
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã quá you are too kind .
thank you for being so complimentary
最后更新: 2023-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn nhiều lắm
ảnh của bạn với người yêu hả
最后更新: 2021-08-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất tốt, cảm ơn bạn
excellent
最后更新: 2021-05-14
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã dành thời gian cho chúng tôi
thank you for taking the time to write to us.
最后更新: 2021-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn gia đình tôi ổn
thank you my family is fine
最后更新: 2022-03-18
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn nhiều nhé ❤️
i love you darling❤️
最后更新: 2024-03-20
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã hỗ trợ trong suốt thời gian qua.
thank you for your support so far.
最后更新: 2018-11-01
使用频率: 1
质量:
参考: