来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trong suốt thời gian vừa qua
during the past
最后更新: 2020-03-05
使用频率: 1
质量:
参考:
trong suốt thời gian vừa qua tôi khá bận
during the past
最后更新: 2020-03-05
使用频率: 1
质量:
参考:
trong thời gian ngắn
grassroots research projects
最后更新: 2023-11-30
使用频率: 1
质量:
参考:
trong thời gian khác.
a different time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trong thời gian sớm nhất
in the soonest time
最后更新: 2018-12-19
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn thời gian của ông.
thank you for your time, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn
thank you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
参考:
cảm ơn bạn.
dirk lawson wants a day of pampering at burke williams spa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ trả lời bạn trong thời gian nhanh nhất
i have received information
最后更新: 2019-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn thời gian quý báu của bạn
my valuable time
最后更新: 2020-08-09
使用频率: 1
质量:
参考:
và cảm ơn bạn.
and thank you too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng cảm ơn bạn ��
yes thank you very much
最后更新: 2024-05-02
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn nhiều
send some photos
最后更新: 2022-02-04
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sẽ liên lạc lại với bạn trong thời gian sớm nhất
thank you for contacting me
最后更新: 2021-12-01
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn, thưa ông.
thank you, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn nhiều lắm
ảnh của bạn với người yêu hả
最后更新: 2021-08-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất tốt, cảm ơn bạn
excellent
最后更新: 2021-05-14
使用频率: 1
质量:
参考:
trong thời gian vừa qua nhiều công ty đã giảm giá 30% cho các loại mặt hàng điện tử
in recent years, many companies have discounted 30% on electronic items
最后更新: 2021-06-15
使用频率: 1
质量:
参考:
không, cảm ơn bạn ❤️
sex in the future?
最后更新: 2020-01-19
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn nhiều nhé ❤️
i love you darling❤️
最后更新: 2024-03-20
使用频率: 1
质量:
参考: