您搜索了: cảm ơn bạn vì đã chăm sóc cho tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cảm ơn bạn vì đã chăm sóc cho tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cảm ơn bạn đã cho tôi biết

英语

looking forward to hearing from you soon

最后更新: 2023-02-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn bạn đã cho tôi biết -

英语

thanks for letting me know

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn bạn vì đã hỗ trợ tôi

英语

thanks for supporting me

最后更新: 2021-04-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơnđã chăm sóc.

英语

thank you for your care.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn bạn đã chăm sóc và hỗ trợ msg

英语

colleagues

最后更新: 2022-07-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn các bạn vì đã đến.

英语

thank you all for coming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã chăm chăm sóc cho tôi.

英语

i had a great-aunt who took me in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn bạn rất nhiều vì đã là bạn của tôi

英语

thank you so much for be my friend

最后更新: 2021-02-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy chăm sóc cho tôi.

英语

take care of me."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cám ơn vì đã chăm sóc chị gái tôi tử tế như vậy

英语

thank you for tending to my sister so diligently.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dù sao nữa... cảm ơn vì đã để tôi chăm sóc chúng.

英语

anyway ... thanks for letting me look after them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chăm sóc cho em trai tôi.

英语

you take care of my brother.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lucas, cám ơn con đã chăm sóc cho mẹ.

英语

lucas, thanks for taking care of mom.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bả kêu hắn chăm sóc cho tôi.

英语

told him to look after me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó

英语

what verb does this word go with?

最后更新: 2020-12-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn ngài đã chăm sóc cho con tôi, agamemnon nhưng mà giờ, nó phải về nhà rồi

英语

thank you for taking such good care of my son, agamemnon... but it's time for him to come home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chăm sóc cho hắn.

英语

take good care of him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chăm sóc cho họ?

英语

take care for them?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chăm sóc cho bubs.

英语

look after bubs. go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chăm sóc cho ford nhé.

英语

take care of ford.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,771,976,795 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認