您搜索了: cảm ơn các bạn (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cảm ơn các bạn

英语

thank you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

越南语

cảm ơn các bạn.

英语

let me introduce the members of the band.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cảm ơn các bạn.

英语

- thanks, guys. - girls:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xin cảm ơn các bạn.

英语

thank you.

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

越南语

nào, cảm ơn các bạn.

英语

hey, thanks, guys.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cảm ơn các bạn đã tới.

英语

thank you all for coming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cảm ơn các bạn, brooklyn.

英语

[smooches] (man) thank you, brooklyn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

louis. -- cảm ơn các bạn.

英语

louis. - thank you all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cám ơn các bạn

英语

thank you

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

cám ơn các bạn.

英语

thank you very much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cảm ơn các bạn đã lắng nghe

英语

thank you for listening.

最后更新: 2023-06-13
使用频率: 1
质量:

越南语

cảm ơn các bạn vì đã đến.

英语

thank you all for coming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cám ơn, các bạn.

英语

thanks, fellas!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bảo trọng - cảm ơn các bạn.

英语

take care - thank you all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cảm ơn các anh nhé.

英语

thanks, guys. mm-hmm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cảm ơn, các quý ông.

英语

thank you, gentlemen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- rất cảm ơn các anh!

英语

that's me. - fellas, thank you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cảm ơn, cảm ơn các bạn rất nhiều

英语

i appreciate it. thank you. it's...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cảm ơn các anh nhiều.

英语

well, thank you so much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cảm ơn các em, cảm ơn.

英语

thank you, students. thank you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,779,964,955 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認