您搜索了: cảm ơn khách yêu đã tin tưởng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cảm ơn khách yêu đã tin tưởng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cám ơn quý khách đã tin tưởng

英语

thank you for your support

最后更新: 2022-01-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơnđã tin tưởng

英语

thanks for the trust

最后更新: 2020-12-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn em đã tin tưởng anh.

英语

yeah. thanks for stepping up for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn bạn đã tin tưởng

英语

thank you for using our products and services ("services").

最后更新: 2020-07-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cám ơn vì đã tin tưởng con.

英语

thanks for the vote of confidence.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã tin tưởng

英语

i believed once

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cảm ơn sự tin tưởng của cô.

英语

thank you for your trust.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn cha vì đã tin tưởng con.

英语

thanks for trusting me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơnđã tin dùng

英语

thanks for your companionship

最后更新: 2020-09-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu đã tin tưởng chú.

英语

i actually believed you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tao đã tin tưởng mày!

英语

i trusted you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em đã tin tưởng anh.

英语

- you trusted me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn em đã tin tưởng anh.

英语

we trusted you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã tin tưởng cô, nina.

英语

i trusted you, nina.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đã tin tưởng sử dụng dịch vụ

英语

thank you for trusting the service.

最后更新: 2021-12-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cũng đã tin tưởng baxter.

英语

- you trusted baxter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn cảm ơn các anh đã tin tưởng sử dụng dịch vụ của chúng tôi.

英语

i want to thank you for coming in and using our institution.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

oh, tinh yêu, Đã tin tưởng nhầm một người đàn ông.

英语

tell me, have you ever been in love?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

oliver, bọn em đã tin tưởng anh!

英语

oliver, we believed in you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ông đã tin tưởng tôi, phải không?

英语

- you got faith in me, don't you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,341,741 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認