来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đã ăn cơm rồi
i have eaten already
最后更新: 2020-08-23
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn đã cho tôi ăn.
thanks for the food.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ăn cơm
i am having dinner
最后更新: 2020-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ăn cơm.
i'm eating rice now.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn, xong rồi.
thank you, this was all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn cô đã ép tôi ăn bánh.
thank you for forcing me to eat them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-cảm ơn -chắc rồi
-thanks. -sure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ăn cơm tối
nói xem
最后更新: 2024-04-20
使用频率: 5
质量:
参考:
- cảm ơn. - phải rồi.
- thanks for your time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn, nhưng dạ dày tôi sạch rồi.
thanks, i'm cobweb-free.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi làm biếng ăn cơm.
i have no appetite for rice.
最后更新: 2014-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi đang ăn cơm...
- we had this rice thing...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không thấy thèm ăn cơm.
i don't have the appetite for rice.
最后更新: 2014-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ăn cơm.
- eating rice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đầu óc đóng cửa đi ăn cơm rồi
you're out to lunch
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
rồi, cảm ơn.
all right, thanks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Được rồi cảm ơn
thank you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
Được rồi cảm ơn.
okay, thank you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
Được rồi, cảm ơn.
-okay, thanks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
- Đúng rồi, cảm ơn.
that's right,thank you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: