您搜索了: cảm ơn tôi rất vui (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cảm ơn tôi rất vui

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi rất vui

英语

why are you staying up so late

最后更新: 2023-06-30
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi rất vui.

英语

and i'm glad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi rất vui

英语

- i'd love to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi rất vui.

英语

- i'm happy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

" tôi rất vui."

英语

" i am glad."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi rất vui mừng

英语

i was so excited.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cảm ơn tôi sau.

英语

thank me later.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

oh, tôi rất vui.

英语

oh, my pleasure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ừ, tôi rất vui.

英语

yeah, im glad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cảm ơn anh, cảm ơn, tôi rất..

英语

thank you. thanks. what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi rất vui

英语

we're so excited. yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nên cảm ơn tôi.

英语

you should be thanking me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cảm ơn cô. tôi rất cảm kích đấy.

英语

i appreciate it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cảm ơn. tôi đến liền.

英语

..i won't be a second.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cám ơn tôi rất hân hạnh

英语

i'm glad to know that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nên cảm ơn tôi chứ.

英语

you should thank me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ko cảm ơn tôi à?

英语

aren't you going to thank me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cám ơn, tôi rất thích.

英语

- thanks, i'd love it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không cần phải cảm ơn tôi

英语

please, don't thank me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nên cảm ơn tôi mới đúng.

英语

you should be thanking me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,280,646 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認