您搜索了: cảm ơn vì đã chờ đợi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cảm ơn vì đã chờ đợi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cám ơn vì đã chờ đợi.

英语

thank you all for waiting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cám ơn vì đã chờ

英语

thanks for waiting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

cám ơn vì đã chờ.

英语

thank the guys.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cảm ơn đã chờ tôi!

英语

thanks for waiting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cảm ơn vì đã chọn tôi

英语

thanks for choosing us

最后更新: 2021-11-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn vì đã chở tôi.

英语

so thanks for the ride.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn vì đã chờ, carl.

英语

thank you for waiting, carl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cảm ơn vì đã giúp em.

英语

- thanks for helping me with this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn vì đã tin tưởng

英语

thanks for the trust

最后更新: 2020-12-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

(nam)..cám ơn đã chờ đợi.

英语

(man)..thank you for waiting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã chờ đợi

英语

# i've been waiting

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"cảm ơn vì đã quyên góp.

英语

"thank you for your donation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

em đã chờ đợi anh.

英语

i waited for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta đã chờ đợi vì nàng.

英语

i waited because of you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đã chờ đợi đủ rồi!

英语

- i did my waiting!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã chờ đợi anh từ lâu.

英语

i was expecting you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông đã chờ đợi lâu rồi hả?

英语

you've been waiting a long time?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã chờ đợi đủ lâu.

英语

we'd waited long enough.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ta đã chờ đợi cả tiếng rồi.

英语

- we have been sitting here for an hour.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đã chờ đợi giây phút này.

英语

we have waited for this moment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,041,640,122 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認