来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cảm ơn vì đã tin tưởng
thanks for the trust
最后更新: 2020-12-09
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn vì anh đã tin tưởng.
thank you for your vote of confidence.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn vì đã tin tưởng chúng tôi
thanks for the trust
最后更新: 2020-10-14
使用频率: 1
质量:
参考:
cám ơn vì đã tin tưởng con.
thanks for the vote of confidence.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn vì đã tin dùng
thanks for your companionship
最后更新: 2020-09-25
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn vì đã nhắn tin.
thanks for the text.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cám ơn cha vì đã tin tưởng con.
thanks for trusting me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn vì đã đến
thank you for coming.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
cảm ơn vì đã chơi.
thanks for playing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn vì đã chọn tôi
thanks for choosing us
最后更新: 2021-11-25
使用频率: 1
质量:
参考:
cám ơn vì đã tin tôi.
thank you for trusting me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cám ơn vì đã tin tôi!
thanks for trusting me...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cảm ơn vì đã giúp em.
- thanks for helping me with this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn vì đã an ủi tôi
thank you for comforting me.
最后更新: 2021-12-09
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn vì đã chiếu cố.
thank you for your consideration.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cảm ơn vì đã bảo lảnh tôi
thanks for the pastry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"cảm ơn vì đã quyên góp.
"thank you for your donation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
cảm ơn vì đã trông nom nó.
thanks for looking out for her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chà, cảm ơn vì đã giải thích.
wow. thanks for explaining that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: