来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cảm nhận trái tim của tôi đi.
feel my heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy cảm nhận bằng trái tim của bạn
feel it with your heart.
最后更新: 2023-03-19
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm nhận từ từ đi
okay, feeling it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là từ trái tim.
it's from the heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cảm nhận trái tim em đi, lenny.
feel my heart. let me feel it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm nhận
comments
最后更新: 2012-11-17
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu không hề cảm nhận bằng trái tim.
you did not feel it in here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm nhận!
feel!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em đã nói từ trái tim.
you speak your heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ...cảm nhận.
- ...felt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha có cảm nhận được nhịp đập trái tim con?
can you feel my heart beating ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chọn từ trái
select word left
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ cảm nhận.
just feelings.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm nhận chứ?
-nice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cảm nhận mà.
- intuition.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: