来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi cảm thấy mệt mỏi với cuộc sống hiện tại.
do you have free time
最后更新: 2017-09-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cảm thấy mệt mỏi.
i got tired.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cảm thấy cuộc sống!
i feel so alive!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cảm thấy quá mệt mỏi.
i'm kind of tired of all this shit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cảm thấy mệt mỏi một chút.
i'm feeling a little sick, actually.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ cảm thấy mệt mỏi sau đó.
you will feel exhausted afterwards.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rapunzel, mẹ cảm thấy hơi mệt mỏi.
rapunzel, mother's feeling a little run down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cảm thấy còn mệt mỏi nữa không
are you well yet?
最后更新: 2022-01-05
使用频率: 1
质量:
参考:
chị chỉ cảm thấy mệt mỏi một chút thôi.
i just feel a bit listless.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
càng cô ngủ, tôi càng cảm thấy mệt mỏi.
the more i tried to sleep, the less tired i felt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn sẽ cảm thấy mệt đấy
uống một ít thôi, không nên uống quá đặt
最后更新: 2019-12-19
使用频率: 1
质量:
参考:
em chỉ thấy mệt mỏi thôi.
i'm just tired, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
theo mệnh lệnh, có khi nào anh cảm thấy mệt mỏi với họ không?
orders- - don't you ever get sick of them?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố có cảm thấy mệt không?
are you feeling sick?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em quá mệt mỏi với điều này rồi.
i'm so fucking tired of this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em đã quá mệt mỏi với việc này rồi
i'm tired of dealing with shit all the time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mệt mỏi giải quyết mớ hỗn độn trong cuộc sống của họ.
i'm tired of being caught in the tangle of their lives.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô trang cảm thấy mệt mỏi ii iii ko lớn htc big huyện hub
miss trang feels tired
最后更新: 2021-06-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thật sự cảm thấy mệt mỏi về việc chọn trường và ngành học.
i'm really tired of choosing schools and branch of learning
最后更新: 2022-12-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hay coi phim trễ do đó tôi thường cảm thấy mệt mỏi vào buổi sáng
i often delay my studies.
最后更新: 2021-11-04
使用频率: 1
质量:
参考: