您搜索了: cảm thấy tâm trạng không tốt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cảm thấy tâm trạng không tốt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tâm trạng không được tốt

英语

i just arrived home

最后更新: 2022-02-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cổ cảm thấy không tốt.

英语

she didn't feel too good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang cảm thấy không tốt.

英语

i'm not feeling good.

最后更新: 2010-04-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm thấy tốt không?

英语

feel how good this feels?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trừ khi tâm trạng ổng không vui.

英语

except when he's in an ill humor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tâm trạng

英语

affect to your state of mind

最后更新: 2019-06-03
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ngay cả flash cũng có lúc tâm trạng không tốt mà.

英语

even the flash wakes up on the wrong side of the bed

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thấy tâm trạng khá tốt. thế cơ à?

英语

- i'm actually in quite a good mood.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy có tâm trạng tốt.

英语

yeah. we talked shit out last night, though.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có cảm thấy tốt không?

英语

do you feel good?

最后更新: 2016-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi cảm giác không tốt lắm.

英语

- i don't have a good feeling.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang có tâm trạng tốt kìa.

英语

oh, you're in a good mood.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có cảm thấy tốt hơn không?

英语

does this feel any better?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con đang trong tâm trạng tốt.

英语

- you're in a good mood.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tâm trạng tồi tệ

英语

bad mood

最后更新: 2022-12-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc chắn cảm thấy tốt.

英语

it sure feels good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cảm thấy tốt chứ?

英语

you feel good?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bố đã cảm thấy tốt.

英语

- i felt good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cảm thấy anh ko tốt.

英语

i don't feel good about myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy gác lại việc đó đi. bạn đang có tâm trạng không vui.

英语

leave it for another day, you're in a bad mood.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,051,694 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認