您搜索了: cảm xúc quan trọng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cảm xúc quan trọng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cảm xúc cá nhân của tôi không quan trọng.

英语

what my personal feelings are is of no importance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cảm xúc

英语

emotion

最后更新: 2014-03-07
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cảm xúc.

英语

emotional.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mặt trái cảm xúc

英语

eye opening

最后更新: 2019-10-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đầy cảm xúc.

英语

you were... moving.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm xúc/ tình cảm

英语

feelings

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

"không cảm xúc.

英语

"emotionally cut off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cung bậc của cảm xúc

英语

my arch of emotions

最后更新: 2023-01-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

2 cảm xúc khác nhau.

英语

two smells.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm xúc thế nào ạ?

英语

what kind of feelings?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chắc là do cảm xúc.

英语

- like, emotional.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- 1 chút cảm xúc à?

英语

- a little passion?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi thấy cảm xúc đi.

英语

show me love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm xúc zelda fitzgerald?

英语

zelda fitzgerald emotional maturity award?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những cảm xúc bị dồn nén

英语

hành vi

最后更新: 2023-09-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hấp dẫn liên quan đến cảm xúc.

英语

attraction is an emotion.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

# với cảm xúc thiên đường

英语

with heavenly affection

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm xúc mạnh hơn, đúng không?

英语

you and your feelings.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quan trọng là anh phải biết kiểm soát tình huống và cảm xúc.

英语

it's about controlling the situation, controlling the emotions.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có vấn đề rất nghiêm trọng về cảm xúc.

英语

you have very serious emotional problems.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,333,065 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認