来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dấu hiệu cảnh báo
beta at least
最后更新: 2022-02-03
使用频率: 1
质量:
参考:
cảnh báo xâm nhập.
intruder alert.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảnh báo cuối đấy!
you hear me? - ah. - final warning!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cảnh báo cho nhau.
- to warn each other.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cảnh báo quá gần!
- proximity warning!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: