您搜索了: cảnh báo về tài khoản (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cảnh báo về tài khoản

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cảnh báo họ về hậu quả.

英语

warn them of the consequences.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cha tôi đã cảnh báo về...

英语

-my father warned me about--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bà ấy cảnh báo con về dì.

英语

she warned me about you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai đã cảnh báo ông về tôi?

英语

who warned you about me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- em cảnh báo họ về siletsky.

英语

-i warned them against siletsky.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có thể cảnh báo anh về hắn.

英语

i could've warned you about him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cảnh báo về wi-fi tính (=51)

英语

computer usb port (=51)

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:

越南语

hắn đã cảnh báo cháu về chuyện này.

英语

he warned me about this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô đã cảnh báo tôi về người apache.

英语

you warned me about the apache.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi phải quay về, cảnh báo họ.

英语

i have to go back, warn them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cám ơn về sự cảnh báo của cô.

英语

appreciate the heads up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mày báo cảnh sát về l.o.s.?

英语

you tell the cops about l.o.s.?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đang nghiên cứu về vấn đề của i t.

英语

- i'm into the i's and t's.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

t- bird, xe cảnh sát, xe cảnh sát kìa.

英语

t- bird, cop car, cop car.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

i don' t know

英语

i don't know

最后更新: 2021-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,618,729 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認