来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
một cảnh tượng vô cùng khủng khiếp.
shocking sight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khủng khiếp.
dreadful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- khủng khiếp
- awesome.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- khủng khiếp.
- it's dreadful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chán khủng khiếp.
fucking boring.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khủng khiếp thật!
how awful!
最后更新: 2013-04-24
使用频率: 1
质量:
- khủng khiếp lắm.
fucking sucks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thật khủng khiếp!
- how terrible!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bầy hầy khủng khiếp.
mess was unbelievable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chà, khủng khiếp nhỉ.
- jeez, that's awful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bọn người khủng khiếp.
gruesome horse people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuyện tệ khủng khiếp!
that's a big motherfucker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sau cuộc tàn sát, bãi chiến trường là một cảnh tượng khủng khiếp.
after the slaughter, the battlefield was a gruesome sight.
最后更新: 2014-05-18
使用频率: 1
质量:
- trông thật khủng khiếp!
- it looks awful!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chiến tranh khủng khiếp.
terrible war.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(deakins) thật khủng khiếp!
(deakins) what a terrible thing to say!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: