来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phí đường bộ
road toll
最后更新: 2021-12-04
使用频率: 1
质量:
参考:
sự buôn bán đường bộ
land – borne trade
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
sự chuyên chở đường bộ
land transport
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
thưa sếp, địch đánh đường bộ.
sir, ground has movement.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cộng cả phí đường bộ vào nữa.
- add in your mass pike tolls, twice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dịch vụ đường bộ khẩn cấp, thưa cô.
emergency road service, ma'am.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trạm điều chỉnh giao thông đường bộ
hrp highway regulation point
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi sẽ trả phí đường bộ lúc đi về.
i'll take care of the tolls on the way back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không thể nào tới đó bằng đường bộ được.
it cannot be approached from the landward side.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không phải trên không. phải từ đường bộ.
they have to come by ground.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thôi nào, cô muốn đi 10 dặm đường bộ à?
come on, you want to go 10 more miles on this road?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vài giờ thôi. giờ cuối cùng phải đi bằng đường bộ.
we have to take the last hour overland.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không có định vị, không ghi chép phí cầu đường.
there's no g.p.s., no e.z. pass.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thích hợp cho di chuyển đường bộ và cả trên không
i'm going to call him antony.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng chúng ta sẽ không thể vượt biên theo đường bộ.
we're not going to get across the border on the ground.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy ta sẽ đi đường bộ, tránh để lộ mục đích của họ.
so we'll take it by road-- avoid any leaks therein.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đánh lén trên đường bộ không được, thì đánh bằng đường thuỷ!
let's engage them on the river since we failed over land!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ là nếu chúng ta đi đường bộ, sẽ tiết kiệm được kha khá.
it's just that if we go by road, we'll save money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng lo. ta sẽ canh chừng nhà ga, đường bộ và phi trường.
we're watchin' the train station, roads and airport.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: