您搜索了: cầu được ước thấy (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cầu được ước thấy

英语

estimated demand found

最后更新: 2022-04-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giá mà cầu được ước thấy.

英语

ohh, having this much fun should be against the law.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy thì cậu ta cầu được ước thấy rồi nhé.

英语

well, he'll get his wish.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cầu được vậy.

英语

-i wish.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cầu được ước thấy/nhắc tào tháo là tào tháo đến.

英语

talk of the devil and he is sure to appear.

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

yêu cầu được vào.

英语

requesting clearance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

yêu cầu được thừa nhận.

英语

[valorum] the point is conceded.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhu cầu được kính trọng

英语

est. str estimated strength

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

yêu cầu được can thiệp.

英语

request permission to engage.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nó yêu cầu được kiểm tra

英语

- it requires further examination.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đá cũng xây cầu được vậy.

英语

-can you not also make bridges of stone?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhu cầu được động viên ngày m

英语

mdlc materiel development and logistic command

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc cậu đạt được ước muốn đó.

英语

i hope you break the cycle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngài oliver yêu cầu được thấy trước khi đêm xuống !

英语

lord oliver demands a demonstration before nightfall.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã yêu cầu được riêng tư.

英语

you've requested some "me" time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

trừ khi em yêu cầu được thế này?

英语

unless you requested this one?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con đã cầu được trở nên phi thường.

英语

because he can fly, walk through walls, and hear your thoughts... - i trusted you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- n, yêu cầu được hạ cánh khẩn cấp.

英语

request immediate landing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đạt được ước nguyện của mình rồi đấy.

英语

looks like you've got your wish.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

command, chalk 4 yêu cầu được sơ tán.

英语

command, chalk four is requesting medivac.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,748,459,307 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認