来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cẩn thận
careful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 10
质量:
cẩn thận.
[horn blares] be careful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cẩn thận
coming through!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cẩn thận.
- on your feet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cẩn thận!
- (man) careful!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: