来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cậu ấy ở đây!
he's here!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu ấy....
he isn't...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu ấy?
and you're the only baritone in the elf choir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cậu ấy.
- he does.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu ấy rất thích học.
like he was very much interested in studies!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu ấy học trường nào?
what school did he go to?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu ấy đâu
- where is ray?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu ấy hơi...
she's a bit...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu ấy 24%
him 24%
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cậu ấy đấy.
- i think it's him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cần cậu ấy?
need him? for what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ... cậu ấy bé?
he's little?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu ấy mới học được một tháng
he's been studying here just a month now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy học ở trường dover.
she goes to dover.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu học ở đâu cách làm ấy vậy?
where'd you learn how to do that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cậu ấy trước.
- he's up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cậu ấy thế nào?
- how is she?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu ấy đang hẹn 1 bé trung học.
he's totally dating a high-schooler.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy học ở trường đại học tiểu bang
he goes to the state university
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
cậu ấy khùng lắm!
he's fucking crazy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: