您搜索了: cặc mình đang cương cứng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cặc mình đang cương cứng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cương cứng

英语

erection

最后更新: 2014-05-05
使用频率: 12
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cương cứng.

英语

the erections.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cái đó của anh đang cương cứng.

英语

from your brain to your groins.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không cương cứng.

英语

no erections,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mike, cương cứng rồi!

英语

mike, i got an erection.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cương cứng ở khắp mọi nơi.

英语

erections everywhere.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cương cứng là gì hả mẹ?

英语

what's an erection?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mình đang bay.

英语

i flying. i flying!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- mình đang trợt

英语

- we're sliding.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- mình đang đọc.

英语

- i'm reading.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mình đang lướt web

英语

it's late have you slept?

最后更新: 2021-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu quá dễ dàng cương cứng cái đó.

英语

you're so disgraceful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mình đang bị bệnh

英语

- no...no, i am sick

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu mày bị cương cứng khi mày thấy yoko ...

英语

if you get a hard-on when you see yoko...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình đang ngồi chơi thui

英语

i'm sitting down playing

最后更新: 2018-03-10
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nói mình đang muộn.

英语

you said we were late.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình đang làm gì đây?

英语

what am i doing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mình đang ở texas.

英语

- we're in texas!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mình đang ở đâu đây?

英语

- where the hell are we?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình đang làm đó, chris.

英语

i'm doing it, chris.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,406,845 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認