来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dẦu cỌ
最后更新: 2024-01-30
使用频率: 2
质量:
sợi cọ.
raffia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cọ phấn.
- powder brush.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chiềng cọ
chieng co
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
cọ mạnh vào.
rub it. hard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cọ xát à?
friction.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cọ tán mắt.
- pinkalicious.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cọ xát à?
yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đúng là cọ xát
keep going, doll. rub it, baby. - yeah, rub it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái cọ lớn quá.
the brush is too big.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chỉ cọ xát thôi
- friction?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cọ che khuyết điểm
concealer brush
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
chưa bao giờ cãi cọ.
never had a cross word.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- dùng để cọ toilet
we use that to clean the toilets.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ở đó có cây cọ.
- yeah, they have palm trees.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(sự) cọ sát inh tai
stridulation
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
họ mặc đồ kiểu cọ quá.
fascinating gear they wear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có mang cọ theo không?
brought your brushes?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bác sĩ nói là hãy cọ xát
doc said friction.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
5 năm cọ giày cho ông ta.
five years cleaning my master's boots.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: