您搜索了: cọ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cọ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

dẦu cỌ

英语

最后更新: 2024-01-30
使用频率: 2
质量:

越南语

sợi cọ.

英语

raffia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cọ phấn.

英语

- powder brush.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiềng cọ

英语

chieng co

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cọ mạnh vào.

英语

rub it. hard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cọ xát à?

英语

friction.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cọ tán mắt.

英语

- pinkalicious.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cọ xát à?

英语

yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đúng là cọ xát

英语

keep going, doll. rub it, baby. - yeah, rub it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái cọ lớn quá.

英语

the brush is too big.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chỉ cọ xát thôi

英语

- friction?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cọ che khuyết điểm

英语

concealer brush

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chưa bao giờ cãi cọ.

英语

never had a cross word.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- dùng để cọ toilet

英语

we use that to clean the toilets.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ở đó có cây cọ.

英语

- yeah, they have palm trees.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

(sự) cọ sát inh tai

英语

stridulation

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

họ mặc đồ kiểu cọ quá.

英语

fascinating gear they wear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có mang cọ theo không?

英语

brought your brushes?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bác sĩ nói là hãy cọ xát

英语

doc said friction.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

5 năm cọ giày cho ông ta.

英语

five years cleaning my master's boots.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,721,344 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認