您搜索了: cỏ dùi trống (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cỏ dùi trống

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ngón tay dùi trống

英语

stifle finger

最后更新: 2011-06-02
使用频率: 1
质量:

越南语

- vâng. tôi phải lấy dùi trống.

英语

- i gotta get my sticks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thường thì người đó có dùi trống.

英语

usually it's somebody that has fucking sticks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đúng là tôi có mất cái một dùi trống, nhưng phần còn lại vẫn là thuyền trưởng red!

英语

i've lost a drumstick, true, but the rest's all cap'n red!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu mông cậu không ở trên ghế đánh trống với dùi trống của cậu trên tay hay cậu phạm dù chỉ một lỗi, một lỗi thôi, tôi sẽ tống cậu về nassau lật giấy cho tới khi cậu tốt nghiệp hay bỏ học.

英语

if your ass is not on that stool with your own sticks in hand... or if you make one fucking mistake... one, i will drum your ass back to nassau... where you can turn pages until you graduate or fucking drop out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,859,433 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認