来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ngón tay dùi trống
stifle finger
最后更新: 2011-06-02
使用频率: 1
质量:
- vâng. tôi phải lấy dùi trống.
- i gotta get my sticks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thường thì người đó có dùi trống.
usually it's somebody that has fucking sticks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đúng là tôi có mất cái một dùi trống, nhưng phần còn lại vẫn là thuyền trưởng red!
i've lost a drumstick, true, but the rest's all cap'n red!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu mông cậu không ở trên ghế đánh trống với dùi trống của cậu trên tay hay cậu phạm dù chỉ một lỗi, một lỗi thôi, tôi sẽ tống cậu về nassau lật giấy cho tới khi cậu tốt nghiệp hay bỏ học.
if your ass is not on that stool with your own sticks in hand... or if you make one fucking mistake... one, i will drum your ass back to nassau... where you can turn pages until you graduate or fucking drop out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: