您搜索了: cồng (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cồng

英语

gong

最后更新: 2011-07-13
使用频率: 6
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cồng kềnh

英语

bulky

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cồng chiêng

英语

gong

最后更新: 2014-04-13
使用频率: 8
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cồng kềnh quá đi.

英语

it's, like, bulky.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cái này cồng kềnh quá.

英语

this thing's massive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cái cồng, cái chiêng.

英语

govt – government

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngồi trên xe chở hàng cồng kề

英语

sitting on bulky freight vehicles

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đơn giản, nhưng lại rất cồng kềnh.

英语

easy, but space-hungry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

con hạc, chim thằng bè, con cồng cộc,

英语

and the swan, and the pelican, and the gier eagle,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- thiết bị của các cô nhìn cồng kềnh nhỉ.

英语

- you guys are packing some heavy gear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khi chúng tôi đem hủy, nó sẽ khá là cồng kềnh đấy.

英语

when we're through with it, it's gonna be about yay big.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh ta có một cái tv và đầu máy vcr lạc hậu, cồng kềnh.

英语

he has a loose tongue.

最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cái chết bất hạnh của cồng bà đã để lại cho bà một tài sản to lớn.

英语

well, the unfortunate demise of your husband has left you quite a sizable estate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

họ để những hệ thống cồng kềnh ở nơi khách hàng của họ dễ nhìn thấy.

英语

they place all the heavy systems where their customers can see them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

những chiếc máy khử trùng thì quá cồng kềnh 657 để lén mang ra khỏi bệnh viện. 658

英语

those sterilizing machines are too cumbersome... to smuggle out of the hospital.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh sẽ bay nhanh hơn khi không có ống dẫn, thùng chứa và những thứ cồng kềnh kia.

英语

would you not be much faster without the pipes and tank and whatnot weighing you down?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bé dâu, dùng cồng-warp-hàng-hóa để giải cứu cho các bạn của mi

英语

barry, use the grocery deliverator to save your friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vì là laptop gaming nên tôi không thích trọng lượng của sản phẩm này bởi khi mang theo khá là cồng kềnh và nặng.

英语

because it is a gaming laptop, i do not like the weight of this product because it is quite bulky and heavy to carry.

最后更新: 2024-03-09
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

với mọi khách hàng cũng như các đối tác, sổ tay chất lượng giúp họ hiểu biết tốt hơn về công ty, tin tưởng sản phẩm do cồng ty cung cấp.

英语

for our customers and partners, this quality handbook may help them understand about the company and give trust to any product manufactured by the company.

最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi đã kiểm tra mỗi con phố trong bán kính 5 phút xe chạy từ lauriston gardens, 'và mọi nơi anh có thể xử lí một đối tượng cồng kềnh mà không bị để ý.

英语

i checked every backstreet wide enough for a car five minutes from lauriston gardens and anywhere you could dispose of a bulky object without being observed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,790,569,662 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認