来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cộng dồn
accumulate
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
cỘng dỒn
accu.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
ds cộng dồn
accumulate turnover
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
dồn nén
repression
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
dồn lên.
sweep forward.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ds nt cộng dồn
accts excluded
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
máy dồn sợi
weaving machine weaving loom loom
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
dồn hắn lại.
man 2: squash him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hoạt động của gen cộng dồn
gene action, additive
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
dồn lại, tích lũy lại, cộng dồn.
accrue
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
biến di di truyền cộng dồn (va)
variance, additive genetic (va)
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
dồn chúng lại
round them up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dồn cô ta lại.
box her in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bắp cải dồn thịt!
cabbage and meat!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngày cuối cùng dồn lại
the day has come at last
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh dồn hết tâm sức...
you work your heart out...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dồn cục ở đây rồi!
this is the last roundup!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cơ sở kế toán dồn tích
accrual accounting basis
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
bị dồn vào chân tường.
a storm in a tea-cup.
最后更新: 2012-08-13
使用频率: 1
质量:
sao lại dồn dập thế ạ?
what's the big hurry?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: