来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cục cứt!
piece of shit!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cục cứt chó to lớn
big shit for shit
最后更新: 2019-12-13
使用频率: 1
质量:
参考:
như cái cục cứt ấy.
holy shit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và cục cứt báo thù:
and revenge of the shit:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
iceman cứt!
he is shit!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
davey. cứt!
shit!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
munny: cứt!
shit!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cứt, cứt, cứt!
-shit, shit, shit!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: