来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thịt gà cháy tỏi
garlic-fired muscovy duck
最后更新: 2022-07-03
使用频率: 1
质量:
参考:
cho em ít tỏi.
give me some garlic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tỏi, sốt và dứa.
garlic, linguica and pineapple.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sò huyết cháy tỏi
sautéed green cabbage with garlic
最后更新: 2023-09-15
使用频率: 1
质量:
参考:
tất cả những gì ngươi cần là một củ tỏi.
out!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bà thích tỏi à?
you like garlic?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng các người nói ổng đã ngủm củ tỏi rồi mà.
but you said he croaked.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cơm chiên tỏi trung
garlic fried rice
最后更新: 2023-08-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc là cây tỏi tây, cũng không sao, củ tỏi cũng được.
it's a kind of a wild leek. not in season, but garlic will do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: