来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
người ta?
people?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giật bồ của người ta.
you get her boyfriend. what should we do?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
người ta nói
people say
最后更新: 2016-05-26
使用频率: 1
质量:
参考:
kệ người ta.
who cares?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người ta nào?
- what people?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
"người ta làm...
"men do...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
mới để người ta
no wonder
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mau lên người ta.
get on!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bớ người ta cháy!
it burns!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chỉ người ta thôi.
just people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- người ta nói sao?
- what are they saying?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"người ta" là ai?
who's "they"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
mặc kệ người ta nói
ignore people laughing
最后更新: 2021-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
bỏ ta khỏi người ta.
get off me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- người ta sẽ chết đói.
- people will starve to death.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
với cái đánh của người, ta được chữa lành.
and with his stripes, we are healed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người ta thiến chúng.
- you geld them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi săn đuổi rồi cưa đầu của người ta ra
i stalk people and slash open their skulls.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
việc riêng của người ta thì nên giữ kín.
a man's private affairs ought to stay private.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi làm tài sản của người ta phải không?
to be someone's property?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: