来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cứ đợi đấy!
you just wait!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô cứ đợi đấy.
wait for me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đợi đấy.
hold on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đợi đấy!
[richard] hold on!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đợi đấy.
- hang on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ đợi chút.
just wait.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ đợi đi!
just wait!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cứ đợi đi.
officer: nothing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tiểu tề, mày cứ đợi đấy nhé.
xiaoqi, you'd better watch your back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ đợi rồi xem
let's see as we go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ đợi mà xem.
you'll have to wait and see.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh cứ đợi đi!
you will see!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sẽ phải đợi đấy.
- this is gonna have to wait.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh cứ đợi mà nghe.
well, wait till you hear it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ đợi mà xem, will.
wait and see, will.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ đợi đấy. Để tôi xem chơi thế nào đây.
let me figure out how to play this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh cứ đợi ngoài này.
stay here a minute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hãy đợi đấy, người mới.
just you wait, newbie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ đợi sau bầu cử đi đã.
best wait till after the elections, though.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chà, tôi rất trông đợi đấy.
... well, i'll look forward to it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: