来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cứ như thế.
about like that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ như thế!
that's my queen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ giữ như thế..
keep it cool.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó, cứ như thế.
there you go, kiddo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
25 năm cứ như thế
twenty-five years of being yelled at.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ cho là như thế.
supposedly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ viết như thế này:
just write it like this:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ như thế là được rồi
just as you are!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ giữ nguyên như thế.
now hold still.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cứ nói với họ như thế
- say it to them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tuyệt vời. cứ giữ như thế.
keep it right there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn cứ luôn luôn như thế/vậy.
you just stay the same way.
最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:
- cứ trượt tới, lui như thế.
up and down
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không không, cứ như thế đi.
- no, no, no, you walked her into that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đã thế cứ như vậy!
everytime when you are losing an argument!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giữ như thế này nè.anh cứ giữ như thế.
hold it like this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: