来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cửa
door
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
cửa.
a door.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cửa.
sugar: door!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cửa hiệu váb gì?
what kind of store?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có một cửa hiệu.
i run a shop.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các cửa hiệu đã nhẵn sạch.
the houses, the stores, they're all empty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cửa hiệu franklin đang cháy.
- factory shop, it's burning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có cửa hiệu bán túi xách.
i run a luggage store.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây là cửa hiệu của cô à?
bourne: this your store?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cửa hiệu của anh đóng cửa liên miên.
your shop's closed half the time, you're acting all crazy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi có 3.600 cửa hiệu.
we have 3,600 stores.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có một gã ngốc vào trong cửa hiệu
this fool came in the shop.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có cửa hàng goodwill kế bên hiệu sách.
there was a goodwill over there by the bookstore.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
man, sau khi xảy ra vụ trong cửa hiệu
man, when the garden center thing happened
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đang ở cửa hiệu massage phải không?
you're in a massage parlor, is that it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng đến cửa hiệu khi chúng tôi vừa đóng cửa.
they came into the store.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phệ, mở cửa theo hiệu lệnh của tôi, rồi bắn yểm trợ.
gordo, on my signal, pop your hatch, lay down some cover fire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhìn nè em sẽ mở một cửa hiệu sơn móng tay nghệ thuật.
ta-da! nail art.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta nói anh ta mua nó trong một cửa hiệu trên đường.
he said he bought it in a street market.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em có bao giờ ra trước cửa... và nhìn biển hiệu không?
you ever go to the front of the bar... and look at the sign on the bar?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: