您搜索了: cái nhìn toàn diện (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cái nhìn toàn diện

英语

a holistic view

最后更新: 2024-04-25
使用频率: 1
质量:

越南语

sự phát triển toàn diện

英语

complete development

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

quản lý sâu hại toàn diện

英语

integrated pest manament (ipm)

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

quản lý cây trồng toàn diện

英语

intergrated crop management

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

cái nhìn sâu sắc về

英语

insight into the

最后更新: 2016-05-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

phương pháp toàn diện tổng hợp

英语

holistic approach

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Huyduongts

越南语

cái nhìn thấu đáo về

英语

insight into the

最后更新: 2016-05-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

tôi biết cái nhìn đó.

英语

i know that look.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

Đúng, thử một cái nhìn mới.

英语

just trying a new... look.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

ta cần củng cố lại và tiếp tục tấn công toàn diện.

英语

we need to build on our success and continue the offensive in all directions.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

cho tôi coi cái nhìn ghê tợn đi nào !

英语

show me that look in your eye, boy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

tôi đã có 1 cái nhìn khác về chiến tranh...

英语

i can see we have a different view of the war...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

vì cái nhìn của chú ấy giống cái nhìn của anh trai em với bạn gái anh ấy.

英语

because he looks at you like my brother looks at his girlfriend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

không không không không bao giờ thấy cậu trước ống kính đâu cái nhìn tốt nhất với đội pirate cậu muốn trang điểm không ?

英语

no no no yeah yeah, no time for you to be in front of the camera my good looking pirate yeah do you want some make up baby?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

获取更好的翻译,从
7,790,798,874 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認