来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giong ban
to speak loudly
最后更新: 2022-03-19
使用频率: 1
质量:
参考:
lào cai
lao cai
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 3
质量:
参考:
cai hẳn.
ever.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cai ngục!
guard!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cai ngục...
- jailer - excuse me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
di dai cai
time
最后更新: 2022-01-11
使用频率: 1
质量:
参考:
cai nghiện.
withdrawal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cai nghiện?
- rehab?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng giong buồm đi rồi.
they have set sail.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngay hom nay giong ngay hom qua
we talk later
最后更新: 2021-01-13
使用频率: 1
质量:
参考:
cai deo gi day
what the hell
最后更新: 2017-07-23
使用频率: 22
质量:
参考:
cai quản brooklyn.
guardian of brooklyn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cai dat dien thoai
phone settings
最后更新: 2020-04-02
使用频率: 1
质量:
参考:
bô đang cai caffein.
i'm off caffeine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ giong buồm đến Địa trung hải trước khi chết.
i'm gonna sail the mediterranean before i die.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngài ấy giong buồm bất kể ngày đêm đến vùng đất của tổ tiên.
he sailed through the night to his father's lands.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cai, cai trưởng, cai ngũ
cpl corporal
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
chưa, nhưng có lẽ anh đã bước được bước đầu tiên lên hành trình giong buồm đấy.
no, but you might have taken the first tiny step toward your sailboat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: