来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bảo lãnh
guarantee
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
tiền bảo lãnh
caution money
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tk đối ứng,
ref. account,
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
bảo lãnh bảo hành
1st installment payment
最后更新: 2023-01-11
使用频率: 1
质量:
参考:
anh được bảo lãnh.
your ball has been posted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bảo lãnh thanh toán
payment guarantee
最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu đã được bảo lãnh.
you made bail.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao bảo lãnh tôi ra?
why did you bail me out?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiền không đuợc bảo lãnh
fiduciary issue
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
hắn ta lại được bảo lãnh.
he's being released.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
abe bảo lãnh cho họ chưa?
it's murder one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn hắn đã nộp tiền bảo lãnh.
his friends here put up bail.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bảo lãnh tôi ra làm gì?
how come you bailed me out, man?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- những người bảo lãnh tôi.
- that got me out of jail.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"bảo lãnh" nghĩa là sao?
w-what does "bail" mean?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- sáng nay tao đã bảo lãnh nó ra.
- made bail this morning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bảo lãnh xong, sẽ không có gì hết.
will be released on bail, and okay
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi muốn bảo lãnh cho cô denbow ra.
- i'd like to bail out miss denbow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
wyatt, tôi muốn bảo lãnh cho cô denbow.
wyatt, i'd like to bail out miss denbow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sổ cái của 1 tài khoản nhóm theo tk đối ứng
account ledger (group by ref. account)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考: