来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chà cang
cha cang
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chiềng cang
chieng cang
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
Đặng trung cang
dang trung cang
最后更新: 2019-06-24
使用频率: 2
质量:
参考:
căn thức cang- xi
kangxi radicals
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ĐẶng trung cang
mr. dang trung cang
最后更新: 2019-06-24
使用频率: 2
质量:
参考:
và trung thần Đỗ cang
vice-censor du gan,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đại lực kim cang chưởng.
"the buddha's palm!"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
kim cang thủ của phái thiếu lâm.
shaolin "buddha's palm."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
chén rượu trắng tăng thêm lòng kiên cang
♫ another glass of whine for a courage ♫
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chính là biến hình kim cang biến hình giáp
transformer armour.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bị trúng Đại lực kim cang chưởng.
i was hit by the "buddha's palm."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
chuyện này có liên cang gì đến vụ án mạng?
- claire's dead and so is matt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lang cang cầu thang bị móp méo và uốn cong nhiều chỗ.
the railing on the stairwell is all bent and screwed up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô có liên cang đến con trai của nghị sĩ hallen, jamie.
died two nights ago in a car crash.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cang giúp chúng tôi tìm chiếc vali anh càng nhanh xóa ký ức đó
the quick we find that case, the quick i let you forget it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gã mặc vest có liên cang đến một vụ cướp tại một tổ chức từ thiện trên khu Đông.
the man in the suit was involved in a robbery at a charity on the upper east side.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy bảo là cô ấy không muốn mọi người nghĩ rằng cô ấy là kẻ phá hoại gia cang.
she told us she couldn't bear everyone thinking she was this home wrecker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đã xem qua hiện trường vụ án mà anh ta có liên cang với các dữ liệu của các ký tự mã số điện thoại.
cross-checked crime scenes he was reported at with cell tower logs of imeis.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn vụ giết người tôi phải điều tra thì sao? paula có thể liên cang tới vụ giết người của anh.
paula could be connected to your homicide.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày nay, giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi dặn biểu ngươi làm theo các luật lệ và mạng lịnh nầy; vậy, phải hết lòng hết ý mà làm theo cách kỷ cang.
this day the lord thy god hath commanded thee to do these statutes and judgments: thou shalt therefore keep and do them with all thine heart, and with all thy soul.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: