来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cao đẳng
3-year college
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
cao Đẳng sư phạm
year credential earned
最后更新: 2022-03-24
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang học cao đẳng
tôi đang học tại một trường cao đẳng
最后更新: 2024-03-01
使用频率: 5
质量:
参考:
trung cấp/ cao đẳng
vocational school/ college
最后更新: 2019-06-03
使用频率: 2
质量:
参考:
trường cao đẳng hải quân
nwc naval war college
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
chúng tôi học cao đẳng.
we're in college.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trường đại học/cao đẳng
university/college
最后更新: 2019-03-02
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi học năm hai cao đẳng.
- i'm a sophomore.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"con cần phải vào cao đẳng."
"you need to go to college."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tôi chuẩn bị học cao đẳng
i am about to graduate from college
最后更新: 2022-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
sinh viên năm nhất trường cao đẳng
freshman year at college.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở một trường cao đẳng cộng đồng.
thank you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu sẽ vào cao đẳng đúng không?
you going to college?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trường cao đẳng phòng ngự đế chế
idc imperial defence college
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
Ảnh là giáo viên ở trường cao đẳng.
he was a teacher in a college.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn nói, tôi học cao đẳng, cho nên...
i mean, i go to college, so...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, cho đến tận lúc vào cao đẳng.
- no. not until college.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết rằng đại học và cao đẳng là khác nhau
my salary was very low, i wanted to get the same basic salary as the people at the same time as me
最后更新: 2019-10-12
使用频率: 1
质量:
参考:
chị đã không hút kể từ thời cao đẳng mà.
you haven't smoked since college.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bà anna, ba lan lại có sinh viên cao đẳng rồi.
mrs. anna we again have college students in poland.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: